Trang chủ092220 • KRX
add
KEC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
821,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
795,00 ₩ - 825,00 ₩
Phạm vi một năm
627,00 ₩ - 1.373,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,01 T KRW
Số lượng trung bình
535,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,63 T | 4,48% |
Chi phí hoạt động | 8,90 T | 3,20% |
Thu nhập ròng | -2,28 T | -182,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,58 | -171,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | -29,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,37 T | 1,67% |
Tổng tài sản | 452,14 T | 1,00% |
Tổng nợ | 104,70 T | 9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 T | -182,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 T | -6.585,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,11 T | -522,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,53 Tr | 24,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,52 T | -519,78% |
Dòng tiền tự do | -14,43 T | -2.450,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
566