Trang chủ092230 • KRX
add
KPX Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
53.600,00 ₩ - 54.100,00 ₩
Phạm vi một năm
49.700,00 ₩ - 61.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
228,13 T KRW
Số lượng trung bình
2,75 N
Tỷ số P/E
3,65
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,11 T | 6,20% |
Chi phí hoạt động | 33,34 T | 8,00% |
Thu nhập ròng | 32,90 T | 12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,41 | 6,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,76 T | 8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,47 T | 30,31% |
Tổng tài sản | 2,01 NT | 6,26% |
Tổng nợ | 503,40 T | 10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,90 T | 12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 T | -80,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,99 T | -183,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,98 T | 88,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,86 T | -0,03% |
Dòng tiền tự do | -41,30 T | 26,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
19