Trang chủ092230 • KRX
add
KPX Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
59.500,00 ₩ - 60.500,00 ₩
Phạm vi một năm
51.500,00 ₩ - 61.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
255,17 T KRW
Số lượng trung bình
4,77 N
Tỷ số P/E
3,05
Tỷ lệ cổ tức
7,04%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,53 T | 7,16% |
Chi phí hoạt động | 43,02 T | 38,48% |
Thu nhập ròng | 34,42 T | 133,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | 117,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,19 T | -33,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,71 T | 28,88% |
Tổng tài sản | 2,02 NT | 4,64% |
Tổng nợ | 467,83 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,42 T | 133,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,03 T | -39,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,99 T | -124,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,97 T | -382,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,81 T | -177,78% |
Dòng tiền tự do | 11,65 T | -50,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
16