Trang chủ092230 • KRX
add
KPX Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
68.800,00 ₩ - 71.600,00 ₩
Phạm vi một năm
51.500,00 ₩ - 71.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
293,19 T KRW
Số lượng trung bình
6,31 N
Tỷ số P/E
5,45
Tỷ lệ cổ tức
6,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,71 T | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 30,15 T | 6,10% |
Thu nhập ròng | -14,06 T | -203,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,76 | -201,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,15 T | -14,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,18 T | 9,49% |
Tổng tài sản | 2,00 NT | 2,72% |
Tổng nợ | 489,82 T | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,06 T | -203,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,00 T | 9,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,69 T | -269,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,13 T | 131,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,56 T | -117,60% |
Dòng tiền tự do | 32,82 T | 1,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
19