Trang chủ092300 • KOSDAQ
add
Hyunwoo Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.840,00 ₩ - 3.000,00 ₩
Phạm vi một năm
2.175,00 ₩ - 4.395,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,40 T KRW
Số lượng trung bình
301,04 N
Tỷ số P/E
8,98
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,40 T | -27,29% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | -6,99% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | -54,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | -36,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | -58,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,97 T | 9,71% |
Tổng tài sản | 188,88 T | -6,85% |
Tổng nợ | 82,25 T | -19,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | -54,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,25 T | 71,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -419,20 Tr | -161,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 T | 75,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,68 Tr | 105,72% |
Dòng tiền tự do | 3,29 T | 559,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
287