Trang chủ0923 • HKG
add
Integrated Waste Solutions Gp Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,26 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,33 Tr | 3,87% |
Chi phí hoạt động | 18,61 Tr | 0,01% |
Thu nhập ròng | -235,26 Tr | -944,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,08 N | -905,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,10 Tr | -16,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,10 Tr | -14,95% |
Tổng tài sản | 281,57 Tr | -63,51% |
Tổng nợ | 61,78 Tr | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -235,26 Tr | -944,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,45 Tr | -23,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,26 Tr | 110,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -826,50 N | -103,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 Tr | 64,22% |
Dòng tiền tự do | -2,37 Tr | -27,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
114