Trang chủ0923 • HKG
add
Integrated Waste Solutions Gp Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,91 Tr | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 18,59 Tr | 9,91% |
Thu nhập ròng | -22,52 Tr | -78,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -206,36 | -64,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,09 Tr | -16,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,68 Tr | -31,88% |
Tổng tài sản | 771,58 Tr | -2,42% |
Tổng nợ | 60,80 Tr | 348,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 710,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,52 Tr | -78,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,21 Tr | -30,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,53 Tr | -2.310,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,51 Tr | 817.066,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,23 Tr | -331,58% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | -130,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
99