Trang chủ092440 • KRX
add
KISHIN CORP
Giá đóng cửa hôm trước
2.485,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.470,00 ₩ - 2.510,00 ₩
Phạm vi một năm
2.405,00 ₩ - 3.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,56 T KRW
Số lượng trung bình
43,48 N
Tỷ số P/E
36,02
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,68 T | -9,58% |
Chi phí hoạt động | 3,72 T | -6,69% |
Thu nhập ròng | 552,42 Tr | 9,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | 20,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 550,65 Tr | -63,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.702,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,52 T | 6,19% |
Tổng tài sản | 261,63 T | -0,39% |
Tổng nợ | 13,38 T | -9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 552,42 Tr | 9,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,43 T | 767,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,61 T | -219,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,57 T | 19,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 T | -91,14% |
Dòng tiền tự do | -2,89 T | 58,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
422