Trang chủ092460 • KOSDAQ
add
Hanla IMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.050,00 ₩ - 9.770,00 ₩
Phạm vi một năm
6.050,00 ₩ - 10.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,18 T KRW
Số lượng trung bình
107,34 N
Tỷ số P/E
9,67
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,56 T | 14,95% |
Chi phí hoạt động | 3,89 T | 12,95% |
Thu nhập ròng | 5,68 T | 32,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,38 | 15,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,84 T | 32,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,32 T | 10,53% |
Tổng tài sản | 218,76 T | -0,88% |
Tổng nợ | 44,28 T | -24,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,68 T | 32,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 T | 12.781,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 T | -123,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,79 T | 113,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 T | 365,11% |
Dòng tiền tự do | 6,51 T | 280,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
206