Trang chủ0925 • HKG
add
Beijing Properties (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,74 Tr HKD
Số lượng trung bình
797,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,46 Tr | -37,50% |
Chi phí hoạt động | 38,52 Tr | 0,27% |
Thu nhập ròng | -226,00 Tr | 45,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -171,92 | 13,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,95 Tr | 44,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 650,32 Tr | 77,68% |
Tổng tài sản | 12,97 T | -4,62% |
Tổng nợ | 10,53 T | -0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -226,00 Tr | 45,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,59 Tr | -1.054,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,05 Tr | -67,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -708,61 Tr | -54,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -672,47 Tr | -286,13% |
Dòng tiền tự do | -119,28 Tr | 18,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
315