Trang chủ0925 • HKG
add
Beijing Properties (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
398,92 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,93 Tr | -35,48% |
Chi phí hoạt động | 28,28 Tr | -28,06% |
Thu nhập ròng | -42,42 Tr | -25,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,61 | -95,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,99 Tr | -26,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 131,08% |
Tổng tài sản | 14,81 T | -5,32% |
Tổng nợ | 11,88 T | 1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,42 Tr | -25,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,92 Tr | 528,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,08 Tr | -38,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 582,47 Tr | 516,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 796,15 Tr | 5.428,82% |
Dòng tiền tự do | -39,11 Tr | 84,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
315