Trang chủ092600 • KOSDAQ
add
NC& Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
631,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
621,00 ₩ - 631,00 ₩
Phạm vi một năm
571,00 ₩ - 1.797,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
15,83 T KRW
Số lượng trung bình
93,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,94 T | 42,15% |
Chi phí hoạt động | 14,53 T | 9,54% |
Thu nhập ròng | -4,36 T | 20,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,21 | 44,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,18 T | 45,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,60 T | -35,35% |
Tổng tài sản | 99,27 T | -21,43% |
Tổng nợ | 76,11 T | 6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,36 T | 20,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -412,92 Tr | -179,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,62 T | 116,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,92 Tr | -100,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,67 T | -0,93% |
Dòng tiền tự do | 11,50 T | 545,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
141