Trang chủ092730 • KOSDAQ
add
NeoPharm Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
13.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.070,00 ₩ - 13.320,00 ₩
Phạm vi một năm
10.075,00 ₩ - 17.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
212,05 T KRW
Số lượng trung bình
95,07 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
4,54%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,03 T | 25,04% |
Chi phí hoạt động | 16,92 T | 60,76% |
Thu nhập ròng | 6,73 T | 12,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,79 | -10,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,48 T | 1,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,52 T | 12,98% |
Tổng tài sản | 192,44 T | 8,44% |
Tổng nợ | 15,56 T | -10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,73 T | 12,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,41 T | 31,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,82 T | 35,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,32 Tr | -69,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,78 T | 1.470,13% |
Dòng tiền tự do | 8,75 T | 164,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
177