Trang chủ092730 • KOSDAQ
add
NeoPharm Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
11.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.360,00 ₩ - 11.990,00 ₩
Phạm vi một năm
10.075,00 ₩ - 17.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,60 T KRW
Số lượng trung bình
114,32 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,15 T | 19,91% |
Chi phí hoạt động | 10,90 T | 12,72% |
Thu nhập ròng | 4,34 T | -12,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,58 | -26,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,93 T | 8,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,33 T | -7,30% |
Tổng tài sản | 183,75 T | 8,56% |
Tổng nợ | 13,24 T | -13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,34 T | -12,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 T | -33,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,89 T | 42,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,46 Tr | -3,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,88 T | 50,14% |
Dòng tiền tự do | 691,00 Tr | -73,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
156