Trang chủ092780 • KRX
add
Dongyang Piston Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.555,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.560,00 ₩ - 4.645,00 ₩
Phạm vi một năm
4.190,00 ₩ - 7.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,90 T KRW
Số lượng trung bình
39,84 N
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,55 T | 8,84% |
Chi phí hoạt động | 8,11 T | -0,66% |
Thu nhập ròng | 3,24 T | -17,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | -24,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,84 T | -12,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,75 T | 39,75% |
Tổng tài sản | 415,91 T | 10,99% |
Tổng nợ | 281,65 T | 16,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 T | -17,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,61 T | 16,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,37 T | 55,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,55 T | 470,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,47 T | 212,02% |
Dòng tiền tự do | 11,39 T | 94,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
522