Trang chủ092780 • KRX
add
DYP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.455,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.450,00 ₩ - 4.525,00 ₩
Phạm vi một năm
4.230,00 ₩ - 6.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,52 T KRW
Số lượng trung bình
38,71 N
Tỷ số P/E
10,03
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,44 T | -3,91% |
Chi phí hoạt động | 8,44 T | 12,51% |
Thu nhập ròng | 990,38 Tr | -73,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -72,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,51 T | -29,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,16 T | -6,49% |
Tổng tài sản | 428,36 T | 8,45% |
Tổng nợ | 287,74 T | 7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 990,38 Tr | -73,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,05 T | -261,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,65 T | -2,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,03 T | 96,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,32 T | 267,56% |
Dòng tiền tự do | -43,77 T | -115,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
536