Trang chủ092790 • KRX
add
Nexteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.500,00 ₩ - 12.940,00 ₩
Phạm vi một năm
7.000,00 ₩ - 18.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
332,83 T KRW
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,21 T | -9,27% |
Chi phí hoạt động | 15,69 T | 382,57% |
Thu nhập ròng | 2,05 T | -90,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -89,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,17 T | -69,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,99 T | 46,74% |
Tổng tài sản | 691,78 T | 7,67% |
Tổng nợ | 226,85 T | 14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 T | -90,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,66 T | 291,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,47 T | -80,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,87 T | -125,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,69 T | 284,71% |
Dòng tiền tự do | 55,24 T | 349,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
403