Trang chủ092790 • KRX
add
Nexteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.260,00 ₩ - 9.620,00 ₩
Phạm vi một năm
6.440,00 ₩ - 12.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
244,42 T KRW
Số lượng trung bình
212,43 N
Tỷ số P/E
5,04
Tỷ lệ cổ tức
7,45%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,26 T | -21,09% |
Chi phí hoạt động | -15,61 T | -159,03% |
Thu nhập ròng | 26,11 T | -36,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,23 | -20,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,63 T | -20,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,33 T | — |
Tổng tài sản | 725,48 T | — |
Tổng nợ | 270,11 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,11 T | -36,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,80 T | -249,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,93 T | 55,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,52 T | 354,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,79 T | 122,53% |
Dòng tiền tự do | -20,59 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
388