Trang chủ0927 • HKG
add
Fujikon Industrial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
55,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,33%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,59 Tr | -18,16% |
Chi phí hoạt động | 75,87 Tr | 121,42% |
Thu nhập ròng | -26,31 Tr | -4.941,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,86 | -6.023,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,73 Tr | -204,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -92,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,78 Tr | 8,88% |
Tổng tài sản | 864,70 Tr | -8,21% |
Tổng nợ | 273,05 Tr | 1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,31 Tr | -4.941,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,03 Tr | 239,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,15 Tr | -6.149,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,66 Tr | -216,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,18 Tr | 38,86% |
Dòng tiền tự do | -8,86 Tr | -730,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.103