Trang chủ0927 • HKG
add
Fujikon Industrial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
306,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
67,13 N
Tỷ số P/E
17,86
Tỷ lệ cổ tức
9,72%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,98 Tr | -9,66% |
Chi phí hoạt động | 34,27 Tr | -10,36% |
Thu nhập ròng | -522,00 N | -103,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,21 | -104,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,38 Tr | -70,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,84 Tr | -12,13% |
Tổng tài sản | 942,03 Tr | 4,65% |
Tổng nợ | 269,98 Tr | 18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -522,00 N | -103,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,05 Tr | -227,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -722,50 N | 74,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,22 Tr | 53,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,56 Tr | -617,99% |
Dòng tiền tự do | 1,40 Tr | -90,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.180