Trang chủ092870 • KOSDAQ
add
Exicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.740,00 ₩ - 10.110,00 ₩
Phạm vi một năm
9.600,00 ₩ - 33.800,66 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,64 T KRW
Số lượng trung bình
468,36 N
Tỷ số P/E
90,79
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,73 T | -74,54% |
Chi phí hoạt động | 4,94 T | -33,09% |
Thu nhập ròng | 7,00 T | 96,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,57 | 670,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,46 T | -141,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,83 T | -59,42% |
Tổng tài sản | 162,89 T | -2,10% |
Tổng nợ | 14,47 T | -21,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 T | 96,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,29 T | -258,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,09 T | -159,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -346,81 Tr | -129,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,73 T | -193,71% |
Dòng tiền tự do | -9,70 T | -343,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
240