Trang chủ092870 • KOSDAQ
add
Exicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.600,00 ₩ - 10.940,00 ₩
Phạm vi một năm
8.410,00 ₩ - 25.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,21 T KRW
Số lượng trung bình
116,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,85 T | 15,74% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | -46,95% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 167,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,60 | 158,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -516,65 Tr | 86,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 136,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,34 T | 33,08% |
Tổng tài sản | 190,78 T | 14,94% |
Tổng nợ | 13,97 T | -30,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 167,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 T | 50,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,27 T | -301,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -418,04 Tr | -267,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,72 T | -26,36% |
Dòng tiền tự do | -2,26 T | -20,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
222