Trang chủ092870 • KOSDAQ
add
Exicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.790,00 ₩ - 11.240,00 ₩
Phạm vi một năm
8.410,00 ₩ - 25.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,47 T KRW
Số lượng trung bình
135,80 N
Tỷ số P/E
54,07
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | -73,19% |
Chi phí hoạt động | 5,29 T | -23,47% |
Thu nhập ròng | -1,56 T | 65,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,47 | -29,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,97 T | -19,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,94 T | 50,38% |
Tổng tài sản | 189,81 T | 17,40% |
Tổng nợ | 15,68 T | -9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 T | 65,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -865,65 Tr | 76,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,81 T | 46.991,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | -2,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,66 T | 513,39% |
Dòng tiền tự do | 766,33 Tr | 122,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
213