Trang chủ0928 • HKG
add
King International Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,36 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
4,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,59 Tr | -55,43% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -73,08% |
Thu nhập ròng | -793,50 N | -193,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,27 | -310,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -719,50 N | -129,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,00 N | -40,53% |
Tổng tài sản | 336,69 Tr | 15,83% |
Tổng nợ | 70,99 Tr | 24,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -793,50 N | -193,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,50 N | 100,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,50 N | 48,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,00 N | 98,32% |
Dòng tiền tự do | -242,31 N | -112,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
13