Trang chủ0929 • HKG
add
IPE Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
520,01 Tr HKD
Số lượng trung bình
85,17 N
Tỷ số P/E
56,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
3,24%
0,56%
1,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,07 Tr | 19,63% |
Chi phí hoạt động | 62,84 Tr | 15,40% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 290,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | 256,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,06 Tr | 79,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 572,76 Tr | -20,73% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 12,42% |
Tổng nợ | 530,38 Tr | 60,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 290,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,59 Tr | -41,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,14 Tr | -616,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,03 Tr | 548,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,76 Tr | -399,94% |
Dòng tiền tự do | -24,16 Tr | -368,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.257