Trang chủ093050 • KRX
add
LF Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.990,00 ₩ - 15.270,00 ₩
Phạm vi một năm
12.390,00 ₩ - 16.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
440,06 T KRW
Số lượng trung bình
34,85 N
Tỷ số P/E
4,40
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,03 T | 15,39% |
Chi phí hoạt động | 250,18 T | 10,04% |
Thu nhập ròng | 26,71 T | 33,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | 15,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,26 T | 106,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,43 T | 10,85% |
Tổng tài sản | 2,94 NT | 10,23% |
Tổng nợ | 1,18 NT | 19,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,71 T | 33,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,06 T | 1,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,41 T | -68,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,88 T | 115,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,70 T | -21,22% |
Dòng tiền tự do | -468,17 T | -417,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
938