Trang chủ093050 • KRX
add
LF Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.600,00 ₩ - 14.760,00 ₩
Phạm vi một năm
13.090,00 ₩ - 16.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
430,71 T KRW
Số lượng trung bình
38,82 N
Tỷ số P/E
5,47
Tỷ lệ cổ tức
4,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,45 T | -1,57% |
Chi phí hoạt động | 266,10 T | -5,07% |
Thu nhập ròng | 12,38 T | -63,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | -62,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,84 T | -33,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,71 T | 2,14% |
Tổng tài sản | 2,91 NT | 5,78% |
Tổng nợ | 1,14 NT | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,38 T | -63,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,89 T | -1,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,80 T | 32,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,66 T | 211,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 931,69 Tr | 100,98% |
Dòng tiền tự do | 26,50 T | -26,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
879