Trang chủ093050 • KRX
add
LF Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.100,00 ₩ - 18.590,00 ₩
Phạm vi một năm
13.090,00 ₩ - 18.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
531,58 T KRW
Số lượng trung bình
76,60 N
Tỷ số P/E
6,62
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,25 T | -3,67% |
Chi phí hoạt động | 215,44 T | -6,28% |
Thu nhập ròng | 20,59 T | 4,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | 8,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,86 T | 3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,52 T | 43,50% |
Tổng tài sản | 3,00 NT | 6,90% |
Tổng nợ | 1,23 NT | 12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,59 T | 4,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,31 T | 695,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -620,11 Tr | -101,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,22 T | -29,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,00 T | 101,39% |
Dòng tiền tự do | 62,64 T | 405,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
848