Trang chủ093190 • KOSDAQ
add
Bixolon
Giá đóng cửa hôm trước
5.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.160,00 ₩ - 5.220,00 ₩
Phạm vi một năm
3.990,00 ₩ - 5.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,66 T KRW
Số lượng trung bình
25,90 N
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,25 T | 12,22% |
Chi phí hoạt động | 9,95 T | 15,78% |
Thu nhập ròng | 7,40 T | 117,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,31 | 93,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,11 T | 41,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,15 T | 11,80% |
Tổng tài sản | 237,27 T | 2,37% |
Tổng nợ | 24,17 T | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,40 T | 117,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,77 T | 63,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,24 T | -252,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -508,17 Tr | 59,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,57 T | -412,85% |
Dòng tiền tự do | 2,42 T | 160,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
118