Trang chủ093230 • KRX
add
E Investment&Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.392,00 ₩
Phạm vi một năm
1.392,00 ₩ - 1.392,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
321,69 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,89 T | -32,66% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | -67,35% |
Thu nhập ròng | -1,05 T | 11,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,77 | -31,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -595,72 Tr | -157,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | -93,71% |
Tổng tài sản | 292,12 T | -39,18% |
Tổng nợ | 93,28 T | -63,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 T | 11,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 T | 74,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,50 T | 162,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,50 T | -4.860,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 T | 51,29% |
Dòng tiền tự do | -1,83 T | 82,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2001
Trang web
Nhân viên
21