Trang chủ093230 • KRX
add
E Investment&Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.392,00 ₩
Phạm vi một năm
1.392,00 ₩ - 1.392,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
321,69 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,16 T | 29,05% |
Chi phí hoạt động | 5,23 T | -75,98% |
Thu nhập ròng | -1,01 T | 98,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 | 98,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 T | 124,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 113,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,96 T | -30,93% |
Tổng tài sản | 446,97 T | -6,28% |
Tổng nợ | 220,30 T | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 T | 98,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,16 T | 40,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,46 T | 203,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,20 T | -153,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,26 T | -205,77% |
Dòng tiền tự do | -3,58 T | 87,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2001
Trang web
Nhân viên
21