Trang chủ093240 • KRX
add
Hyungji Elite Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.580,00 ₩ - 2.775,00 ₩
Phạm vi một năm
968,00 ₩ - 4.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,62 T KRW
Số lượng trung bình
8,70 Tr
Tỷ số P/E
20,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,56 T | 23,97% |
Chi phí hoạt động | 7,85 T | 51,22% |
Thu nhập ròng | -693,31 Tr | -893,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 | -714,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 785,28 Tr | 297,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 T | -4,55% |
Tổng tài sản | 156,97 T | 13,47% |
Tổng nợ | 76,13 T | 12,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -693,31 Tr | -893,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,56 T | -226,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,08 Tr | -110,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,39 T | 774,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,19 T | -54,36% |
Dòng tiền tự do | -12,63 T | -300,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
97