Trang chủ093240 • KRX
add
Hyungji Elite Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.102,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.079,00 ₩ - 1.131,00 ₩
Phạm vi một năm
968,00 ₩ - 2.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,54 T KRW
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,33 T | 30,02% |
Chi phí hoạt động | 5,71 T | 14,30% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 3,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -20,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | 61,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,69 T | 1,99% |
Tổng tài sản | 142,85 T | 6,87% |
Tổng nợ | 62,49 T | -0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 3,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,24 T | -212,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,01 Tr | -102,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 T | 541,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,53 T | -178,34% |
Dòng tiền tự do | -16,68 T | -171,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
75