Trang chủ093370 • KRX
add
Foosung
Giá đóng cửa hôm trước
4.965,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.880,00 ₩ - 5.020,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 7.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
526,62 T KRW
Số lượng trung bình
424,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,12 T | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 16,29 T | 2,00% |
Thu nhập ròng | -81,69 Tr | 98,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,08 | 98,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,03 T | 209,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,64 T | 143,20% |
Tổng tài sản | 860,69 T | 1,64% |
Tổng nợ | 494,96 T | -5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,69 Tr | 98,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,14 T | -39,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,67 T | 26,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,25 T | 1.791,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,88 T | 99,44% |
Dòng tiền tự do | -7,47 T | -110,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
352