Trang chủ093370 • KRX
add
Foosung
Giá đóng cửa hôm trước
4.475,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.365,00 ₩ - 4.485,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 8.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
469,78 T KRW
Số lượng trung bình
401,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,42 T | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 16,47 T | 1,53% |
Thu nhập ròng | -75,90 T | -93,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,74 | -86,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,54 T | 240,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,65 T | 124,98% |
Tổng tài sản | 826,28 T | -3,18% |
Tổng nợ | 493,53 T | -5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 332,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,90 T | -93,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,75 T | -52,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,98 T | 81,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -965,23 Tr | -103,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 T | -172,25% |
Dòng tiền tự do | 18,43 T | 217,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
362