Trang chủ093380 • KOSDAQ
add
PUNGKANG CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
2.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.535,00 ₩ - 2.630,00 ₩
Phạm vi một năm
2.080,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,14 T KRW
Số lượng trung bình
12,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,95 T | -4,46% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | 6,28% |
Thu nhập ròng | 108,25 Tr | 1.175,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | 1.325,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,68 Tr | -21,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,22 T | -4,18% |
Tổng tài sản | 94,21 T | 1,17% |
Tổng nợ | 24,53 T | 11,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,25 Tr | 1.175,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 444,52 Tr | 172,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,05 T | 192,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 T | 161,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,95 T | 194,23% |
Dòng tiền tự do | -1,45 T | 57,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
230