Trang chủ093380 • KOSDAQ
add
PUNGKANG CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
2.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.715,00 ₩ - 2.785,00 ₩
Phạm vi một năm
2.080,00 ₩ - 3.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,82 T KRW
Số lượng trung bình
16,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,48 T | -7,08% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 2,85% |
Thu nhập ròng | -178,80 Tr | -435,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,80 | -463,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,83 Tr | -77,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,24 T | -37,10% |
Tổng tài sản | 91,80 T | -4,93% |
Tổng nợ | 22,18 T | -12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,80 Tr | -435,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 T | -20,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 T | 62,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,35 Tr | -100,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,39 Tr | -87,60% |
Dòng tiền tự do | 1,17 T | -43,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
237