Trang chủ093640 • KOSDAQ
add
Korea Robot Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.315,00 ₩ - 4.490,00 ₩
Phạm vi một năm
3.700,00 ₩ - 9.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
140,60 T KRW
Số lượng trung bình
145,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | -4,79% |
Chi phí hoạt động | 3,84 T | 29,08% |
Thu nhập ròng | -5,44 T | 21,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,68 | 17,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 T | -59,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,61 T | — |
Tổng tài sản | 212,35 T | — |
Tổng nợ | 109,73 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,44 T | 21,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 542,76 Tr | 106,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,47 T | -807,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,49 Tr | -99,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,00 T | -147,04% |
Dòng tiền tự do | -6,02 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
57