Trang chủ093640 • KOSDAQ
add
Korea Robot Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.240,00 ₩ - 3.400,00 ₩
Phạm vi một năm
2.555,00 ₩ - 8.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,23 T KRW
Số lượng trung bình
66,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | -16,63% |
Chi phí hoạt động | 3,88 T | -24,09% |
Thu nhập ròng | -10,42 T | 47,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -388,96 | 37,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 T | 88,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,53 T | -38,87% |
Tổng tài sản | 146,57 T | -30,41% |
Tổng nợ | 64,91 T | -48,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,42 T | 47,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,99 T | 186,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,54 T | 736,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,75 T | -24.707,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,01 T | 39,40% |
Dòng tiền tự do | 13,89 T | 729,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
61