Trang chủ0936 • HKG
add
Kaisa Capital Investment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
246,02 Tr HKD
Số lượng trung bình
15,67 N
Tỷ số P/E
43,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,59 Tr | -11,11% |
Chi phí hoạt động | 31,46 Tr | 9,41% |
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | 4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 17,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,52 Tr | -14,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,10 Tr | -31,68% |
Tổng tài sản | 589,78 Tr | 0,98% |
Tổng nợ | 440,11 Tr | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | 4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,99 Tr | 135,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 Tr | -498,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,20 Tr | -17,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,57 Tr | 46,85% |
Dòng tiền tự do | 11,68 Tr | -13,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
105