Trang chủ093920 • KOSDAQ
add
Seowonintech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.670,00 ₩ - 5.700,00 ₩
Phạm vi một năm
5.300,00 ₩ - 6.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,46 T KRW
Số lượng trung bình
21,27 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
7,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,74 T | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | 97,97% |
Thu nhập ròng | 4,75 T | 48,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,23 | 45,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,22 T | 26,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,40 T | 7,70% |
Tổng tài sản | 240,32 T | -0,79% |
Tổng nợ | 34,12 T | -19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,75 T | 48,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,36 T | -44,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,90 T | -7,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 T | 82,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 T | -38,69% |
Dòng tiền tự do | 647,52 Tr | -92,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
209