Trang chủ094280 • KRX
add
Hyosung ITX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.330,00 ₩ - 12.510,00 ₩
Phạm vi một năm
11.900,00 ₩ - 17.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,67 T KRW
Số lượng trung bình
33,55 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
6,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,27 T | -2,80% |
Chi phí hoạt động | 7,53 T | -5,16% |
Thu nhập ròng | 3,10 T | -16,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | -14,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,29 T | -5,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 T | 263,67% |
Tổng tài sản | 171,47 T | 7,10% |
Tổng nợ | 99,74 T | 7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 T | -16,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,34 T | -50,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 T | 53,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,03 T | 55,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 T | 47,10% |
Dòng tiền tự do | 3,90 T | -72,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
7.172