Trang chủ094280 • KRX
add
Hyosung ITX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.200,00 ₩ - 12.500,00 ₩
Phạm vi một năm
11.470,00 ₩ - 17.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,21 T KRW
Số lượng trung bình
6,61 N
Tỷ số P/E
12,53
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,67 T | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 7,82 T | 1,30% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | -26,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | -28,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,41 T | 0,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 T | 47,10% |
Tổng tài sản | 166,33 T | -5,65% |
Tổng nợ | 95,72 T | -9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | -26,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | -79,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 T | -904,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,71 T | 10,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,87 T | -865,60% |
Dòng tiền tự do | 5,97 T | -70,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
7.597