Trang chủ094280 • KRX
add
Hyosung ITX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.840,00 ₩ - 14.190,00 ₩
Phạm vi một năm
11.470,00 ₩ - 16.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,81 T KRW
Số lượng trung bình
275,45 N
Tỷ số P/E
14,40
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,08 T | -3,65% |
Chi phí hoạt động | 7,84 T | 1,49% |
Thu nhập ròng | 3,22 T | -5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -2,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,15 T | -10,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 T | 4,26% |
Tổng tài sản | 170,37 T | -0,05% |
Tổng nợ | 100,12 T | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 T | -5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,29 T | -2,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 T | -362,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,82 T | 11,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 T | -407,27% |
Dòng tiền tự do | 3,89 T | 342,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
7.375