Trang chủ0943 • HKG
add
Zhongzheng International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,21 Tr | -49,04% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | -82,65% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -104,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,97 | -109,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 Tr | -11,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,14 Tr | -51,40% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -24,18% |
Tổng nợ | 2,18 T | 5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -104,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,61 Tr | 57,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | 85,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,78 Tr | 158,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,86 Tr | 62,64% |
Dòng tiền tự do | -49,67 Tr | -311,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
588