Trang chủ094480 • KOSDAQ
add
GalaxiaMoneytree Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.110,00 ₩ - 8.320,00 ₩
Phạm vi một năm
5.480,00 ₩ - 10.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
319,72 T KRW
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
394,11
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,61 T | -13,12% |
Chi phí hoạt động | 11,02 T | 27,98% |
Thu nhập ròng | -3,61 T | -73,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,80 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -55,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,03 T | 2,33% |
Tổng tài sản | 364,63 T | 0,98% |
Tổng nợ | 252,51 T | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,61 T | -73,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 T | -240,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,13 T | 2.200,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,96 T | -14,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,59 T | 78,99% |
Dòng tiền tự do | 2,62 T | 138,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
137