Trang chủ0947 • HKG
add
MOBI Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,53 Tr HKD
Số lượng trung bình
158,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,90 Tr | -27,75% |
Chi phí hoạt động | 47,29 Tr | -4,93% |
Thu nhập ròng | -15,79 Tr | -810,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,64 | -1.164,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,56 Tr | -119,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,94 Tr | -1,50% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -15,37% |
Tổng nợ | 668,81 Tr | -15,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,79 Tr | -810,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,55 Tr | -282,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,16 Tr | 211,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 584,00 N | -95,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,86 Tr | -155,43% |
Dòng tiền tự do | -7,33 Tr | -324,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.522