Trang chủ0947 • HKG
add
MOBI Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
135,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,67 Tr | -10,09% |
Chi phí hoạt động | 41,38 Tr | -6,78% |
Thu nhập ròng | -44,48 Tr | -59,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,52 | -77,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,75 Tr | -0,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,66 Tr | -3,03% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -16,10% |
Tổng nợ | 663,51 Tr | -10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 808,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,48 Tr | -59,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,97 Tr | 182,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,30 Tr | -359,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,94 Tr | -60,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 Tr | -45,74% |
Dòng tiền tự do | -32,46 Tr | -17,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.333