Trang chủ094820 • KOSDAQ
add
Iljin Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.920,00 ₩ - 10.410,00 ₩
Phạm vi một năm
8.510,00 ₩ - 15.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,05 T KRW
Số lượng trung bình
341,82 N
Tỷ số P/E
10,35
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,56 T | 27,12% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | 25,11% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | 7,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | -15,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,65 T | 28,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,82 T | 3,51% |
Tổng tài sản | 206,75 T | 13,96% |
Tổng nợ | 71,36 T | 30,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | 7,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,58 T | -28,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,01 T | 256,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,12 T | -2,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,83 T | 27,84% |
Dòng tiền tự do | -8,91 T | 38,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
656