Trang chủ094820 • KOSDAQ
add
Iljin Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.220,00 ₩ - 9.570,00 ₩
Phạm vi một năm
6.900,00 ₩ - 15.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
139,48 T KRW
Số lượng trung bình
40,20 N
Tỷ số P/E
13,37
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,20 T | -10,51% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | -10,38% |
Thu nhập ròng | -1,71 T | -62,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,78 | -81,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 T | 212,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -4.468,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,96 T | -14,00% |
Tổng tài sản | 270,45 T | 40,10% |
Tổng nợ | 133,33 T | 113,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 T | -62,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,34 T | 68,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,47 T | -430,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,47 T | 72.333,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,63 T | 55,49% |
Dòng tiền tự do | -53,63 T | -3.879,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
675