Trang chủ094850 • KOSDAQ
add
Very Good Tour Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.270,00 ₩ - 7.590,00 ₩
Phạm vi một năm
4.600,00 ₩ - 7.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,02 T KRW
Số lượng trung bình
311,68 N
Tỷ số P/E
45,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,10 T | — |
Chi phí hoạt động | 21,86 T | — |
Thu nhập ròng | 1,75 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,71 T | — |
Tổng tài sản | 144,52 T | — |
Tổng nợ | 59,00 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,90 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 504,44 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,08 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,17 T | — |
Dòng tiền tự do | 7,48 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
362