Trang chủ094860 • KOSDAQ
add
Neorigin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.163,00 ₩ - 1.195,00 ₩
Phạm vi một năm
406,00 ₩ - 2.795,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,02 T KRW
Số lượng trung bình
91,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,09 T | 46,72% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 18,33% |
Thu nhập ròng | -1,76 T | 59,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,58 | 72,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 T | 0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,73 T | -28,55% |
Tổng tài sản | 51,19 T | 2,51% |
Tổng nợ | 19,24 T | 37,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 T | 59,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 T | 231,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 604,19 Tr | -92,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,82 Tr | -100,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 T | -73,08% |
Dòng tiền tự do | 2,92 T | -74,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
15