Trang chủ0948 • HKG
add
Alpha Professional Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
98,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,50 N | -99,31% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | -9,71% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | 75,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -533,49 | -3.409,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,71 Tr | 2,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,28 Tr | 245,44% |
Tổng tài sản | 198,31 Tr | -26,67% |
Tổng nợ | 80,07 Tr | -28,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | 75,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,65 Tr | 196,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,26 Tr | 652.800,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,58 Tr | -21,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,17 Tr | 384,21% |
Dòng tiền tự do | -3,32 Tr | 12,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
80