Trang chủ094940 • KOSDAQ
add
Puloon Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.860,00 ₩ - 8.350,00 ₩
Phạm vi một năm
5.300,00 ₩ - 8.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,73 T KRW
Số lượng trung bình
100,45 N
Tỷ số P/E
45,94
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 T | -56,50% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 12,83% |
Thu nhập ròng | -357,75 Tr | -214,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,80 | -362,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -444,21 Tr | -185,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,76 T | 9,82% |
Tổng tài sản | 46,55 T | -7,53% |
Tổng nợ | 8,91 T | -29,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -357,75 Tr | -214,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,65 Tr | 100,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,35 T | 509,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,03 Tr | -36,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 T | 135,39% |
Dòng tiền tự do | -205,01 Tr | 93,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
121