Trang chủ094940 • KOSDAQ
add
Puloon Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.800,00 ₩ - 7.060,00 ₩
Phạm vi một năm
5.300,00 ₩ - 10.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,44 T KRW
Số lượng trung bình
180,05 N
Tỷ số P/E
20,93
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,68 T | 34,92% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 6,90% |
Thu nhập ròng | 219,20 Tr | 153,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 139,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 895,78 Tr | 127,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,57 T | 26,76% |
Tổng tài sản | 49,02 T | 9,06% |
Tổng nợ | 12,00 T | 53,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,20 Tr | 153,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 T | 203,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,14 Tr | -125,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,16 Tr | -65,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | 281,18% |
Dòng tiền tự do | 841,73 Tr | 142,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
121