Trang chủ094970 • KOSDAQ
add
JMT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.325,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.290,00 ₩ - 2.335,00 ₩
Phạm vi một năm
2.050,00 ₩ - 7.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,77 T KRW
Số lượng trung bình
84,43 N
Tỷ số P/E
4,34
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,50 T | -10,39% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | -71,90% |
Thu nhập ròng | -1,25 T | -125,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,84 | -128,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,40 Tr | -100,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 210,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,10 T | -16,60% |
Tổng tài sản | 245,71 T | 10,78% |
Tổng nợ | 70,31 T | 10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 T | -125,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,59 T | 86,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,45 T | -659,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,70 Tr | -44,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,32 T | -2,95% |
Dòng tiền tự do | 7,35 T | 544,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
9