Trang chủ0950 • HKG
add
Lee's Pharmaceutical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
688,94 Tr HKD
Số lượng trung bình
90,62 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,17 Tr | 28,51% |
Chi phí hoạt động | 141,77 Tr | 12,49% |
Thu nhập ròng | 31,24 Tr | 287,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | 201,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,75 Tr | 24,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,98 Tr | 20,72% |
Tổng tài sản | 2,55 T | -12,05% |
Tổng nợ | 921,43 Tr | -7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,24 Tr | 287,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,49 Tr | 50,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,60 Tr | 26,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 Tr | 34,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,63 Tr | 183,74% |
Dòng tiền tự do | 23,10 Tr | 422,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
993