Trang chủ095190 • KOSDAQ
add
EMKOREA
Giá đóng cửa hôm trước
1.918,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.887,00 ₩ - 1.956,00 ₩
Phạm vi một năm
1.832,00 ₩ - 3.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,62 T KRW
Số lượng trung bình
211,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,85 T | 24,86% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | -3,37% |
Thu nhập ròng | -713,88 Tr | 34,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,56 | 47,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | 23,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,45 T | 138,44% |
Tổng tài sản | 223,91 T | 28,16% |
Tổng nợ | 148,04 T | 54,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -713,88 Tr | 34,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,49 T | 442,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,57 T | -37,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 T | 180,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 937,51 Tr | 119,33% |
Dòng tiền tự do | -4,27 T | -1.604,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
291