Trang chủ0952 • HKG
add
Quam Plus International Financial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T HKD
Số lượng trung bình
173,80 N
Tỷ số P/E
64,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,46 Tr | -48,43% |
Chi phí hoạt động | 58,18 Tr | -5,13% |
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | -89,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | -80,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 630,60 Tr | -10,42% |
Tổng tài sản | 4,29 T | -0,14% |
Tổng nợ | 2,22 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | -89,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,42 Tr | -246,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -601,50 N | 16,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,43 Tr | 242,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,05 Tr | 217,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
203