Trang chủ095340 • KOSDAQ
add
ISC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
49.950,00 ₩ - 52.600,00 ₩
Phạm vi một năm
41.100,00 ₩ - 108.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 NT KRW
Số lượng trung bình
148,56 N
Tỷ số P/E
24,04
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,39 T | 53,09% |
Chi phí hoạt động | 7,34 T | -64,01% |
Thu nhập ròng | 11,13 T | 332,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,09 | 252,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,44 T | 413,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,00 T | 178,04% |
Tổng tài sản | 567,86 T | 63,27% |
Tổng nợ | 56,49 T | -24,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,13 T | 332,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,65 T | 0,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 155,08 Tr | 106,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,09 T | -1.646,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,24 T | -68,79% |
Dòng tiền tự do | 11,43 T | -24,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
204