Trang chủ0953 • HKG
add
Shaw Brothers Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,098 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,53 Tr HKD
Số lượng trung bình
981,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,37 Tr | -57,59% |
Chi phí hoạt động | 7,88 Tr | -27,69% |
Thu nhập ròng | -55,00 N | 85,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,86 | 64,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | -1.358,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,61 Tr | 2,83% |
Tổng tài sản | 559,42 Tr | 5,43% |
Tổng nợ | 124,29 Tr | 50,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,00 N | 85,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 Tr | 138,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,64 Tr | -2.425,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -741,00 N | -28,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,10 Tr | -910,81% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | -284,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
53