Trang chủ095570 • KRX
add
AJ Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.265,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.200,00 ₩ - 4.265,00 ₩
Phạm vi một năm
3.517,00 ₩ - 4.975,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
190,97 T KRW
Số lượng trung bình
348,92 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
6,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,12 T | 14,01% |
Chi phí hoạt động | 110,99 T | 18,70% |
Thu nhập ròng | 5,31 T | -0,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | -12,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,30 T | -6,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,75 T | 10,63% |
Tổng tài sản | 1,76 NT | 3,81% |
Tổng nợ | 1,32 NT | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,31 T | -0,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,79 T | 4.457,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,02 T | 172,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,55 T | -22,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,81 T | 110,77% |
Dòng tiền tự do | 56,11 T | -7,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
576