Trang chủ095570 • KRX
add
AJ Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.715,00 ₩ - 3.780,00 ₩
Phạm vi một năm
3.517,00 ₩ - 5.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
170,15 T KRW
Số lượng trung bình
131,19 N
Tỷ số P/E
8,50
Tỷ lệ cổ tức
7,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,17 T | 8,01% |
Chi phí hoạt động | -252,41 T | 3,19% |
Thu nhập ròng | 2,31 T | -76,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -78,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,31 T | -12,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,66 T | -6,43% |
Tổng tài sản | 1,72 NT | 5,89% |
Tổng nợ | 1,27 NT | 5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 T | -76,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,67 T | 583,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,59 T | 25,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,75 T | -143,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,42 T | -400,06% |
Dòng tiền tự do | -60,74 T | 22,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
576