Trang chủ095570 • KRX
add
AJ Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.845,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.815,00 ₩ - 4.925,00 ₩
Phạm vi một năm
3.595,00 ₩ - 5.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
220,61 T KRW
Số lượng trung bình
121,16 N
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
5,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,41 T | 18,84% |
Chi phí hoạt động | 115,34 T | 1,94% |
Thu nhập ròng | 3,19 T | 1.327,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 1.136,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,65 T | 11,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,95 T | 41,76% |
Tổng tài sản | 1,76 NT | 16,71% |
Tổng nợ | 1,34 NT | 19,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 T | 1.327,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,44 T | -7,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,42 T | -95,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,52 T | 79,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,83 T | 2.102,11% |
Dòng tiền tự do | -12,14 T | -141,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
576