Trang chủ095610 • KOSDAQ
add
Tes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.420,00 ₩ - 14.990,00 ₩
Phạm vi một năm
14.080,00 ₩ - 32.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
292,97 T KRW
Số lượng trung bình
75,89 N
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,51 T | 6,26% |
Chi phí hoạt động | 5,71 T | 7,80% |
Thu nhập ròng | 12,92 T | -1,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,35 | -7,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 737,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,52 T | 7,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,41 T | -2,66% |
Tổng tài sản | 335,04 T | -2,02% |
Tổng nợ | 25,30 T | -15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,92 T | -1,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,16 T | -26,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,38 T | -175,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 244,84 Tr | -70,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,96 T | -163,01% |
Dòng tiền tự do | 3,44 T | -82,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
401