Trang chủ095720 • KRX
add
Woongjin Thinkbig Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.966,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.972,00 ₩ - 2.195,00 ₩
Phạm vi một năm
1.427,00 ₩ - 2.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
241,98 T KRW
Số lượng trung bình
350,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,96 T | -8,90% |
Chi phí hoạt động | 106,09 T | -6,01% |
Thu nhập ròng | -11,03 T | -99,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,60 | -119,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,02 T | -70,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,52 T | 19,81% |
Tổng tài sản | 665,35 T | -8,34% |
Tổng nợ | 384,26 T | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,03 T | -99,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 T | -9,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -924,37 Tr | 77,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,55 T | -22,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,36 T | 20,08% |
Dòng tiền tự do | 11,66 T | 1.191,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.411