Trang chủ095720 • KRX
add
Woongjin Thinkbig Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.662,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.647,00 ₩ - 1.675,00 ₩
Phạm vi một năm
1.621,00 ₩ - 2.875,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
190,58 T KRW
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,94 T | -4,19% |
Chi phí hoạt động | 104,58 T | -0,83% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | -14,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -11,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,25 T | -17,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,93 T | -17,30% |
Tổng tài sản | 713,42 T | -7,90% |
Tổng nợ | 389,69 T | -6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | -14,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,12 T | 83,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,10 T | 27,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,16 T | -255,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,84 T | 5,93% |
Dòng tiền tự do | 7,51 T | 68,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.488