Trang chủ095720 • KRX
add
Woongjin Thinkbig Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.605,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.580,00 ₩ - 1.620,00 ₩
Phạm vi một năm
1.427,00 ₩ - 2.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
183,65 T KRW
Số lượng trung bình
164,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,04 T | -1,85% |
Chi phí hoạt động | 105,96 T | -3,64% |
Thu nhập ròng | -17,51 T | 42,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,92 | 41,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,89 T | -14,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,67 T | 17,11% |
Tổng tài sản | 679,06 T | -8,16% |
Tổng nợ | 376,46 T | -10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,51 T | 42,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,88 T | 9,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,42 T | 66,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,36 T | 22,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,13 T | 255,63% |
Dòng tiền tự do | 29,32 T | 21,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.441