Trang chủ095910 • KOSDAQ
add
S-Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.279,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.263,00 ₩ - 1.299,00 ₩
Phạm vi một năm
1.201,00 ₩ - 2.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,68 T KRW
Số lượng trung bình
39,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,97 T | -27,05% |
Chi phí hoạt động | 6,48 T | -11,67% |
Thu nhập ròng | -1,25 T | 62,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 | 47,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | -61,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,08 T | -1,95% |
Tổng tài sản | 312,51 T | -8,01% |
Tổng nợ | 208,82 T | -8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 T | 62,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -651,01 Tr | -109,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,32 T | 435,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,83 T | -136,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,84 T | 176,53% |
Dòng tiền tự do | -2,12 T | -123,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
91