Trang chủ095910 • KOSDAQ
add
S-Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.767,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.669,00 ₩ - 1.758,00 ₩
Phạm vi một năm
1.066,00 ₩ - 2.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,41 T KRW
Số lượng trung bình
257,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,88 T | 23,35% |
Chi phí hoạt động | 14,21 T | 75,76% |
Thu nhập ròng | -17,63 T | -769,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,06 | -604,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,45 T | -1.907,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,10 T | 6,28% |
Tổng tài sản | 287,83 T | -12,46% |
Tổng nợ | 203,40 T | -7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,63 T | -769,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,71 T | 22,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,73 T | -206,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,56 T | 53,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,42 T | 366,04% |
Dòng tiền tự do | 21,53 T | 14,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
92