Trang chủ0959 • HKG
add
Century Entertainment Intrntnl Hlgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,58 Tr HKD
Số lượng trung bình
79,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,63%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -28,65% |
Thu nhập ròng | -5,71 Tr | -3,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 Tr | 27,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 Tr | 3,14% |
Tổng tài sản | 32,26 Tr | -64,53% |
Tổng nợ | 123,45 Tr | -27,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -91,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,71 Tr | -3,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 Tr | -2,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,00 N | -4,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,73 Tr | 2,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,50 N | -10,13% |
Dòng tiền tự do | -3,57 Tr | -5,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
9