Trang chủ096040 • KOSDAQ
add
E-Tron Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
271,00 ₩
Phạm vi một năm
271,00 ₩ - 271,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,75 T KRW
Tỷ số P/E
24,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | -65,96% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | -49,89% |
Thu nhập ròng | 10,68 T | 692,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 418,71 | 1.840,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 T | -75,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,31 T | 119,28% |
Tổng tài sản | 105,86 T | -14,79% |
Tổng nợ | 8,71 T | -69,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 906,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,68 T | 692,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 T | 15,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,32 T | 9.651,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 T | -4.836,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,89 T | 961,09% |
Dòng tiền tự do | 7,19 T | 440,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
54