Trang chủ096250 • KOSDAQ
add
Wisenut Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.160,00 ₩ - 13.660,00 ₩
Phạm vi một năm
9.300,00 ₩ - 18.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
176,12 T KRW
Số lượng trung bình
737,12 N
Tỷ số P/E
57,73
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,39 T | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | 4,48% |
Thu nhập ròng | 4,82 T | 7,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,01 | 7,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,78 T | 7,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,76 T | 6,06% |
Tổng tài sản | 57,96 T | 4,61% |
Tổng nợ | 6,61 T | -0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,82 T | 7,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,63 T | 9,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -679,39 Tr | 41,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,82 Tr | -148,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,92 T | 19,59% |
Dòng tiền tự do | 2,88 T | -11,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 5, 2000
Trang web