Trang chủ096350 • KOSDAQ
add
Daechang Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
352,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
351,00 ₩ - 365,00 ₩
Phạm vi một năm
320,00 ₩ - 540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,63 T KRW
Số lượng trung bình
337,89 N
Tỷ số P/E
353,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,06 T | -17,75% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | 22,25% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | -22,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | -5,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,29 Tr | -94,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,98 T | 95,77% |
Tổng tài sản | 135,51 T | 7,70% |
Tổng nợ | 97,88 T | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | -22,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 T | -204,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -492,97 Tr | 71,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 T | 264,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 T | -1.883,13% |
Dòng tiền tự do | -6,00 T | -361,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
124