Trang chủ096610 • KOSDAQ
add
RFsemi Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.965,00 ₩
Phạm vi một năm
2.940,00 ₩ - 5.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,55 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 T | -14,70% |
Chi phí hoạt động | -98,18 Tr | -104,74% |
Thu nhập ròng | -4,74 Tr | 99,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,08 | 99,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 140,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -66,05% |
Tổng tài sản | 29,14 T | -59,86% |
Tổng nợ | 14,66 T | -43,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,74 Tr | 99,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,74 Tr | 103,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,41 Tr | 99,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -355,33 Tr | -101,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 T | -182,25% |
Dòng tiền tự do | -403,18 Tr | 97,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
138