Trang chủ096630 • KOSDAQ
add
S Connect Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
632,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
604,00 ₩ - 632,00 ₩
Phạm vi một năm
604,00 ₩ - 2.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,16 T KRW
Số lượng trung bình
327,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,26 T | -5,03% |
Chi phí hoạt động | 8,50 T | -16,25% |
Thu nhập ròng | -8,75 T | -329,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,11 | -341,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,08 T | -197,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,66 T | -1,38% |
Tổng tài sản | 190,92 T | 3,93% |
Tổng nợ | 124,70 T | 14,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,75 T | -329,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,66 T | -18,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 T | 89,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | -11,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,95 T | 533,03% |
Dòng tiền tự do | 13,76 T | 327,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
68