Trang chủ096690 • KOSDAQ
add
J. Stephen Lab
Giá đóng cửa hôm trước
1.643,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.550,00 ₩ - 1.669,00 ₩
Phạm vi một năm
392,00 ₩ - 2.255,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,96 T KRW
Số lượng trung bình
138,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,22 T | -9,57% |
Chi phí hoạt động | 17,85 T | 320,38% |
Thu nhập ròng | -16,58 T | -64,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,98 | -82,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,41 T | -305,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,80 T | 71,29% |
Tổng tài sản | 222,30 T | 7,34% |
Tổng nợ | 100,42 T | 132,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,58 T | -64,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,71 T | 30,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,96 T | 264,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,89 T | -228,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,90 T | 23,46% |
Dòng tiền tự do | 12,53 T | -63,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
77