Trang chủ096690 • KOSDAQ
add
J. Stephen Lab
Giá đóng cửa hôm trước
1.904,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.789,00 ₩ - 1.918,00 ₩
Phạm vi một năm
1.361,99 ₩ - 2.496,53 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,62 T KRW
Số lượng trung bình
97,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,14 T | -50,23% |
Chi phí hoạt động | 6,03 T | 23,51% |
Thu nhập ròng | -3,46 T | 85,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,10 | 70,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,89 T | -114,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,96 T | 577,14% |
Tổng tài sản | 218,61 T | -10,41% |
Tổng nợ | 100,55 T | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 T | 85,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 T | 85,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 T | 103,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,53 T | -91,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 T | 118,94% |
Dòng tiền tự do | -7,06 T | 81,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
77